|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lệ thuộc
| dépendre; se subordonner; s'assujettir; être sous la dépendance; être tributaire | | | Không lệ thuộc vào ai | | ne dépedre de personne | | | Lệ thuộc vào quyền lực của người khác | | se subordonner à l'autorité d'un autre | | | Lệ thuộc vào một quy tắc | | s'assujettir à une règle | | | Lệ thuộc vào một nước khác | | être sous la dépendance d'un autre pays | | | bài dịch quá lệ thuộc | | | traduction trop servile |
|
|
|
|